Thông báo

Collapse
No announcement yet.

Excel - Hàm loại bỏ dấu tiếng việt trong Excel

Collapse
This is a sticky topic.
X
X
  • Filter
  • Thời gian
  • Show
Clear All
new posts

  • Excel - Hàm loại bỏ dấu tiếng việt trong Excel

    Thông thường để chuyển các tên tiếng Việt có dấu sang không dấu, bạn hay làm là gõ lại chúng. Tuy nhiên cách này mất nhiều thời gian và công sức nếu phải gõ lại danh sách hàng mấy trang, ... Hàm loại bỏ dấu tiếng Việt trong Excel sẽ giúp bạn thực hiện việc làm này dễ dàng.



    HƯỚNG DẪN DÙNG HÀM LOẠI BỎ DẤU TIẾNG VIỆT TRONG EXCEL - VÍ DỤ MINH HỌA Bước 1: Từ bảng tính Excel, các bạn nhấn tổ hợp phím Alt + F11 để mở cửa sổ VB.



    Bước 2: Vào Insert Module



    Bước 3: Nhập đoạn mã sau vào cửa sổ trình duyệt Function ConvertToUnSign(ByVal sContent As String) As String

    Function ConvertToUnSign(ByVal sContent As String) As String

    Dim i As Long

    Dim intCode As Long

    Dim sChar As String

    Dim sConvert As String

    ConvertToUnSign = AscW(sContent)

    For i = 1 To Len(sContent)

    sChar = Mid(sContent, i, 1)

    If sChar <> "" Then

    intCode = AscW(sChar)

    End If

    Select Case intCode

    Case 273

    sConvert = sConvert & "d"

    Case 272

    sConvert = sConvert & "D"

    Case 224, 225, 226, 227, 259, 7841, 7843, 7845, 7847, 7849, 7851, 7853, 7855, 7857, 7859, 7861, 7863

    sConvert = sConvert & "a"

    Case 192, 193, 194, 195, 258, 7840, 7842, 7844, 7846, 7848, 7850, 7852, 7854, 7856, 7858, 7860, 7862

    sConvert = sConvert & "A"

    Case 232, 233, 234, 7865, 7867, 7869, 7871, 7873, 7875, 7877, 7879

    sConvert = sConvert & "e"

    Case 200, 201, 202, 7864, 7866, 7868, 7870, 7872, 7874, 7876, 7878

    sConvert = sConvert & "E"

    Case 236, 237, 297, 7881, 7883

    sConvert = sConvert & "i"

    Case 204, 205, 296, 7880, 7882

    sConvert = sConvert & "I"

    Case 242, 243, 244, 245, 417, 7885, 7887, 7889, 7891, 7893, 7895, 7897, 7899, 7901, 7903, 7905, 7907

    sConvert = sConvert & "o"

    Case 210, 211, 212, 213, 416, 7884, 7886, 7888, 7890, 7892, 7894, 7896, 7898, 7900, 7902, 7904, 7906

    sConvert = sConvert & "O"

    Case 249, 250, 361, 432, 7909, 7911, 7913, 7915, 7917, 7919, 7921

    sConvert = sConvert & "u"

    Case 217, 218, 360, 431, 7908, 7910, 7912, 7914, 7916, 7918, 7920

    sConvert = sConvert & "U"

    Case 253, 7923, 7925, 7927, 7929

    sConvert = sConvert & "y"

    Case 221, 7922, 7924, 7926, 7928

    sConvert = sConvert & "Y"

    Case Else

    sConvert = sConvert & sChar

    End Select

    Next

    ConvertToUnSign = sConvert

    End Function



    Bước 4: Trở về cửa sổ bảng tính Excel. Click vào nút Office button Excel Options



    Bước 5: Vào tab Trust Center Trust Center Settings…



    Bước 6: Vào tab Macro Settings → tick chọn Enable all macros Trust access to the VBA project object model OK.



    Bước 7: Bây giờ khi muốn bỏ dấu tiếng việt trong Excel bạn làm như sau: + Với chuỗi cần bỏ dấu =ConvertToUnSign (“chuỗi cần bỏ dấu”) Ví dụ: =ConvertToUnSign (“Tải miễn phí”) = Tai mien phi + Với ô chứa chuỗi cần bỏ dấu =ConvertToUnSign (ô chứa chuỗi cần bỏ dấu) Ví dụ: =ConvertToUnSign (A1) Như vậy trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn các bạn cách sử dụng hàm loại bỏ dấu tiếng Việt, hàm ConvertToUnSign trong Excel thông qua các ví dụ minh họa khá chi tiết. Nhờ đó bạn có thể dễ dàng chuyển danh sách tên có dấu sang tiếng Việt không dấu dễ dàng chỉ với vài giây, tiết kiệm công sức và thời gian so với cách thủ công thông thường.

    http://thuthuat.taimienphi.vn/ham-lo...cel-1782n.aspx
    Lần sửa cuối bởi Angel, ngày http://daututainha.com/forum/member/15-angel lúc 09-30-2015, 01:46 AM.
Working...
X